Có 2 kết quả:

农区 nóng qū ㄋㄨㄥˊ ㄑㄩ農區 nóng qū ㄋㄨㄥˊ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) agricultural areas
(2) farming areas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) agricultural areas
(2) farming areas

Bình luận 0